Harley-Davidson Night Rod Special 2013
Giá Xe mới: 0 VNĐ
Giá Xe cũ: 0 VNĐ
Harley-Davidson Night Rod Special 2013 được trang bị động cơ mạnh nhất hiện nay của Harley-Davidson với dung tích động cơ 1250 phân khối, 125 mã lực và momen xoắn là 111 Nm. Chiếc xe được trang bị hệ thống phun xăng điện tử và hệ thống bó cứng ABS giúp tiết kiệm nhiên liệu và an toàn hơn khi vận hành.
Theo thông số của nhà sản xuất thì độ ăn xăng của Harley-Davidson Night Rod Special 2013 là 17,5 km/lít, với khối đọng cơ mạnh mẽ này chiếc xe có thể đạt từ 0 đến 96 km/h trong vòng 3 giây và vận tốc tối đa là 222 km/h. Ngoài ra, với khả năng cho momen xoắn ở vòng tua thấp, người dùng có thể lái xe thoải mái trong thành phố, đường trường và cả trên xa lộ.
Phải công nhận là thết kế của Harley-Davidson Night Rod Special 2013 cực kì đẹp. Hãng sản xuất đã dùng tới một công nghệ gọi là Hydroform để tạo hình cho các chi tiết trên thân xe, giúp nó có được những đường nét uốn cong thanh thoát mà lại không có nhiều mối hàn.
Tay lái của Harley-Davidson Night Rod Special 2013 với thiết kế mới đưa về gần hơn với người điều khiển hơn và gác chân cũng thoải mái hơn. Đồng hồ sử dụng các chi tiết cách điệu, hệ thống đèn LED phía sau và ống xả đôi bằng inox màu đen là tăng tính mạnh mẽ cho chiếc xe.
Động cơ Harley-Davidson Night Rod Special 2013 | |
---|---|
Loại động cơ | V twin, DOHC, 4 thì, làm mát bằng chất lỏng |
Bố trí xy lanh | |
Dung tích xy lanh | 1250 cc |
Công xuất tối đa | 125 mã lực |
Momen xoắn cực đại | 115 Nm |
Đường kính và hành trình Piston | |
Tỷ số nén | 11.5:1 |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | Phun xăng điện tử ESPFI |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | |
Hệ thống đánh lửa | |
Dung tích dầu máy | |
Dung tích bình xăng | 18.9 lít |
Hộp số | 5 cấp |
Khung xe Harley-Davidson Night Rod Special 2013 | |
---|---|
Loại khung sườn xe | |
Bánh trước | Vành nhôm, 19 inch |
Bánh sau | Vành nhôm 18 inch |
Thắng trước | |
Thắng sau | |
Bộ giảm sóc trước | |
Bộ giảm sóc sau |
Kích thước & Trọng lượng Harley-Davidson Night Rod Special 2013 | |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao | 2366x900x1168 mm |
Chiều cao yên xe | 650 mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | 122 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Trọng lượng ướt | 289 g |