Harley-Davidson Road King Classic
Giá Xe mới: 989.000.000 VNĐ
Giá Xe cũ: 0 VNĐ
Phía trước Harley-Davidson Road King Classic là ba đèn chiếu sáng hàng ngang phía trước, phong cách thô kệch, to lớn của cụm đèn xi nhan hay các chi tiết bình xăng, tay lái điều khiển, bộ quay bảo vệ xung quanh... Nhiều người nói rằng chiếc xe may mắn còn được lớp mạ Crom sáng chói trên khối động cơ trông nó trưởng thành và bệ vệ hơn. Nhờ những đặc điểm đó mà chiếc xe đã tạo ra được điểm riêng cho mình và trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Harley-Davidson.
Cụm đồng hồ của Harley-Davidson Road King Classic được tích hợp ngay trên bình xăng với đồng hồ đo vận tốc điện tử, đồng hồ đo thời gian, đo hành trình của xe tất cả đều được bao bọc bằng một đường mạ Crom tô điểm chạy dọc bình xăng. Ngoài ra đồng hồ báo nhiên liệu và nhiệt độ động cơ được đặt 2 bên. Harley-Davidson Road King Classic còn sử dụng hệ thống khóa thông minh, vặn núm khởi động trên bình xăng và nổ máy thay vì các công tác cắm chìa. Tất nhiên còn có một chìa khóa dùng để khóa cổ và toàn bộ hệ thống điện.
Để phục vụ cho những chuyến đi dài, Harley-Davidson Road King Classic còn được trang bị yên xe bao bọc da có lớp dày đủ cho 2 người cùng bình xăng có dung tích 22.7 lít có thể đi liên tục trên quãng đường dài 220 km mới cần nạp nhiên liệu.
Ngoài ra kiểu bố trí ống xả 2-1-2 cũng được làm mới và mạ Crom. Ở phiên bảng này, Harley-Davidson Road King Classic đươc trang bị hệ thống phanh Brembo với 4 piston cho cả trước và sau đi kèm hệ thống an toàn chống bó cứng ABS trị giá 845$.
Động cơ Harley-Davidson Road King Classic | |
---|---|
Loại động cơ | V-Twin Cam 103 |
Bố trí xy lanh | |
Dung tích xy lanh | 1690 cc |
Công xuất tối đa | |
Momen xoắn cực đại | 138 Nm @ 3500 |
Đường kính và hành trình Piston | |
Tỷ số nén | 9.2:1 |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | Phun xăng điện tử ESPFI |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | |
Hệ thống đánh lửa | |
Dung tích dầu máy | |
Dung tích bình xăng | 22.7 lít |
Hộp số | 6 cấp |
Khung xe Harley-Davidson Road King Classic | |
---|---|
Loại khung sườn xe | |
Bánh trước | |
Bánh sau | |
Thắng trước | |
Thắng sau | |
Bộ giảm sóc trước | |
Bộ giảm sóc sau |
Kích thước & Trọng lượng Harley-Davidson Road King Classic | |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao | |
Chiều cao yên xe | 693 mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Trọng lượng ướt | 353kg |