Kawasaki D-TRACKER X 250
Giá Xe mới: 600.000.000 VNĐ
Giá Xe cũ: 0 VNĐ
Kích thước tổng thể của Kawasaki D-TRACKER X 250 là 2130x795x 1125 mm, chiều cao yên 860 mm và gầm 255mm. Khung xe bằng thép được Kawasaki thiết kế cho dòng D-tracker với trọng lượng nhẹ và chắc chắn khiến cho việc dắt xe cũng như di chuyển không qua khó khăn.
Điểm đặc biệt của Kawasaki D-TRACKER X 250 là ở góc nghiêng trục lái, việc nhà thiết kế sử dụng tay lái đứng hơn giúp người lái thích hợp với những tư thế khi đi trên địa hình. Giảm xóc trước trên Kawasaki D-TRACKER X 250 là loại ngược phù hợp với những địa hình phức tạp. Giảm xóc sau Uni-trak giảm chấn thủy lực với 5 chế độ điều chỉnh giúp cho người sử dụng nâng hạ tùy chỉnh sao cho độ cao của yên phù hợp với vóc dáng đại hình.
Đồng hồ hiển thị kiểu điện tử, với đa dạng chế độ, từ xem giờ, đo tốc độ, đo hành trình, hệ thống cảnh báo xăng... Số lớn nhất và dễ quan sát nhất trên đồng hồ hiển thị là tốc độ xe. Vòng tua máy được hiển thị dạng vạch trên mặt đồng hồ điện tử màn hình to, dễ dàng quan sát.
Kawasaki D-TRACKER X 250 sử dụng động cơ 4 thì, DOHC, FI giúp động cơ vận hành hiệu quả trên mọi địa hình và tiết kiệm nhiên liệu, giảm xóc trước và sau của xe có thể điều chỉnh đen lại sự thỏa mãn cho những người vốn không đam mê tốc độ mà chỉ thích chinh phịc những đoạn đường xấu và địa hình hiểm trở.
Động cơ Kawasaki D-TRACKER X 250 | |
---|---|
Loại động cơ | 4 thì |
Bố trí xy lanh | 250 cc |
Dung tích xy lanh | |
Công xuất tối đa | |
Momen xoắn cực đại | |
Đường kính và hành trình Piston | 72x61,2 mm |
Tỷ số nén | 11:1 |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | Phun xăng tự động FI |
Hệ thống khởi động | Đề |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | Bôi trơn ướt cưỡng bức |
Hệ thống đánh lửa | |
Dung tích dầu máy | 1,5 L |
Dung tích bình xăng | 7,7 L |
Hộp số | 6 số |
Khung xe Kawasaki D-TRACKER X 250 | |
---|---|
Loại khung sườn xe | |
Bánh trước | 110/70-17 |
Bánh sau | 130/70-17 |
Thắng trước | Đĩa đôi |
Thắng sau | Đĩa dơn |
Bộ giảm sóc trước | |
Bộ giảm sóc sau |
Kích thước & Trọng lượng Kawasaki D-TRACKER X 250 | |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao | |
Chiều cao yên xe | 860 mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1420 mm |
Trọng lượng ướt | 139 kg |