Kawasaki Z1000SX 2015
Giá Xe mới: 840.000.000 VNĐ
Giá Xe cũ: 0 VNĐ
Kawasaki Z1000SX 2015 sử dụng động cơ 1043 cc, 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng, công suất 142 mã lực tại 10000 vòng/phút, momen xoắn cực đại 111 Nm tại 7300 vòng/phút. Với trọng lượng 230 kg. Z1000SX 2015 thực sự là mãnh thú trên đường trường.
Hệ thống phun xăng điện tử sử dụng 4 bướm ga hình oval 38 mm cảu Keihin với hệ thống van kép. Hộp số 6 cấp kết hợp bộ ly hợp ướt đa đĩa. Hệ thống kiểm soát độ bám đường KTRC tiêu chuẩn, có hai chế độ chạy Full và Low Power trong đó Low sẽ tiết chế sức mạnh còn 75-80 %.
Bộ khung ống bằng nhôm đi cùng khung phụ phía sau cũng bằng nhôm, dưới yên tích hợp hộp đựng đồ nhỏ, phuộc trước đường kính 41 mm, giảm chấn điều chỉnh. Hệ thống phanh gồm đĩa trước 300 mm với má phanh 4 piston trong khi đĩa sau 250 mm, má phanh 1 piston, la zăng đúc thể thao.
Hệ thống ống xả ngắn được thiết kế nhằm đưa trọng tâm về giữa xe. Đèn xi nhan và đèn hậu dạng LED. Kính chắn gió phía trước điều chỉnh nhiều mức phù hợp chạy trên phố và trên đường cao tốc, bình xăng dung tích 19 L
Động cơ Kawasaki Z1000SX 2015 | |
---|---|
Loại động cơ | 4 thì, 4 xi lanh, 16 van, làm mát bằng dung dịch |
Bố trí xy lanh | |
Dung tích xy lanh | 1043 cc |
Công xuất tối đa | 142 mã lực/ 10000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 111 Nm/ 7300 vòng/phút |
Đường kính và hành trình Piston | 77x56 mm |
Tỷ số nén | 11,8:1 |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | Phun nhiên liệu điện tử DFI, 4 bướm ga đường kính 38 mm |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | |
Hệ thống đánh lửa | TCBI |
Dung tích dầu máy | |
Dung tích bình xăng | 19 L |
Hộp số | 6 cấp, côn tay |
Khung xe Kawasaki Z1000SX 2015 | |
---|---|
Loại khung sườn xe | Hợp kim nhôm twin-spar |
Bánh trước | 120/70-ZR17M/C |
Bánh sau | 190/50-ZR17M/C |
Thắng trước | Đĩa đôi đường kính 300mm, lực hãm 4 piston |
Thắng sau | Đĩa đơn đường kính 220 mm, lực hãm 1 piston |
Bộ giảm sóc trước | |
Bộ giảm sóc sau |
Kích thước & Trọng lượng Kawasaki Z1000SX 2015 | |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao | 2105x790x1170 mm |
Chiều cao yên xe | 820 mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | 130 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Trọng lượng ướt | 230 kg |