Yamaha YZF R25
Giá Xe mới: 120.000.000 VNĐ
Giá Xe cũ: 70.000.000 VNĐ
Sở hữu cụm đèn pha dữ dằn được ví như đôi mắt của "thú săn mồi" Yamaha YZF R25 gây ấn tượng mạnh với bất cứ ai với lần đầu tiên tiếp xúc từ dáng vè mãnh mẽ,hầm hố đến cảm giác trải nghiệm tuyệt vời khi đồng hành.
Yamaha YZF R25 là mẫu xe không còn xa lạ với biker Việt Nam,điều đó được minh chứng rõ ràng ở doanh số khi mà nó đã vượt lên so với Kawasaki Ninja 300 và Honda CBR300.Với khả năng vận hành tốt trên hầu hết các cung đường.Có vài người còn ví von nói rằng Yamaha YZF R25 là mẫu " siêu mô tô dành cho việc đi lại hằng ngày"
Yamaha YZF R25 sở hữu động cơ 2 xy lanh với dung tích 250 phân khối với thiết kế đậm chất thể thao mang hơi hướng GP,đuôi xe vuốt nhọn,bộ khung có kết cấu kim cương với tỉ lệ phân bố trọng lượng là 50:50 nhằm tạo cảm giác ổn định khi cầm lái.
Nhiều bài viết trải nghiệm về Yamaha YZF R25 trên các diễn đàn cho thấy mẫu xe này đang rất được lòng các biker VIệt Nam,với một chiếc sportbike tầm trung thì Yamaha YZF R25 chính là sự lựa chọn hàng đầu để thỏa niềm đam mê của các anh em yêu tốc độ.
Động cơ Yamaha YZF R25 | |
---|---|
Loại động cơ | 2 xy lanh thẳng hàng, DOHC |
Bố trí xy lanh | thằng hàng |
Dung tích xy lanh | 250cc |
Công xuất tối đa | 35,5 mã lực@12.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 22,6 Nm@10.000 vòng/phút |
Đường kính và hành trình Piston | |
Tỷ số nén | 11.6 : 1 |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | Phun nhiên liệu điện tử |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | dung dịch |
Hệ thống đánh lửa | CR9E |
Dung tích dầu máy | |
Dung tích bình xăng | 14 lít |
Hộp số | 6 cấp |
Khung xe Yamaha YZF R25 | |
---|---|
Loại khung sườn xe | thép hợp kim |
Bánh trước | 110/70-17 |
Bánh sau | 140/70-17 |
Thắng trước | Phanh đĩa thủy lực |
Thắng sau | Phanh đĩa thủy lực |
Bộ giảm sóc trước | Telescopic 41mm |
Bộ giảm sóc sau | Monocross Swingarm |
Kích thước & Trọng lượng Yamaha YZF R25 | |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao | 2090 x 720 x 1135 mm |
Chiều cao yên xe | 780mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | 160mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1405mm |
Trọng lượng ướt | 180kg |